Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold-blooded ” Tìm theo Từ (2.256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.256 Kết quả)

  • sự tái khởi động nguội,
  • sự tán đinh nguội, sự tán nguội,
  • tính giòn nguội,
  • giòn nguội,
  • sự hàn không thấu, sự hàn ngược, sự hàn nguội, sự không liền khối (cán),
  • nguồn lạnh,
  • đíểm lạnh,
  • khởi động lạnh, khởi động nguội, khởi lạnh, cuộc khai trương lạnh, cuộc khai trương mới,
  • khởi động lạnh, sự khởi động nguội,
  • Danh từ: phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm), sự giữ trong phòng ướp lạnh (thực phẩm), Điện: sự trữ lạnh, Kỹ thuật...
  • kho ướp lạnh, Điện lạnh: nhà chứa hàng lạnh, Kỹ thuật chung: kho lạnh, central cold store, kho lạnh trung tâm, coastal cold store, kho lạnh bến cảng,...
  • sự nắn nguội,
  • gia công lạnh,
  • danh từ, chiến tranh lạnh,
  • Danh từ: rượu mạnh pha nước lã,
  • khu vực lạnh,
  • dự phòng nguội,
  • khởi động nguội, thúc lạnh,
  • nước muối lạnh, cold brine accumulator, bể trữ nước muối lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top