Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dầy” Tìm theo Từ (916) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (916 Kết quả)

  • hàng khô,
  • Danh từ: (hàng hải) tàu chở hàng hoá khô,
  • / ¸drai´kli:niη /, danh từ, sự tẩy khô, sự tẩy hoá học,
  • Danh từ: người bán đồ khô đồ hộp,
  • không khí khô, gió khô, không khí khô,
  • Địa chất: sự thử nghiệm khô (bằng phương pháp khô),
  • tôn lạnh khô, tấn lạnh khô,
  • Thành Ngữ:, dry up !, thôi đi! im đi!
  • Danh từ: (nông nghiệp) hạn canh, canh tác không tưới, phương pháp trồng trọt trên đất khô, trồng trọt khan,
  • cơ cấu đóng bao sản phẩm khô,
  • phin sấy khô, bộ lọc khô, thiết bị lọc khô,
  • có ma sát khô, ma sát khô, ma sát khô, ma sát khô,
  • khe lũng khô,
  • Danh từ: hàng khô (gạo, ngô...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành:...
  • hồ khô,
  • sự làm trong khan,
  • tiền mặt,
  • vữa khô,
  • ốset nổi,
  • sự thổi không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top