Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dangle a line” Tìm theo Từ (12.419) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.419 Kết quả)

  • súng bắn dây cứu,
  • giao diện đường dây,
  • cửa hàng chuyên doanh, cửa hàng một mặt hàng, cửa hàng một mặt hàng, cửa hàng chuyên doanh,
  • cơ cấu khoá một đường,
  • thợ đường đơn (khóa an toàn đoạn đường),
  • dây dẫn điện một sợi, dây dẫn điện sợi đơn,
  • dao phay một góc,
  • / 'dæɳgl /, Ngoại động từ: lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, Nội động từ: lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ( (thường) + about, after, round)...
  • conic chín đường,
  • dao phay góc, dao phay một mặt, dao phay rãnh mang cá,
  • sự liên lạc phân tập góc,
  • quản lý một việc,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • Thành Ngữ:, a lone wolf, người thích sống một mình
  • đường điều khiển vận hành tàu, đường phục vụ tránh tàu,
  • dựng một đường,
  • vết của đường thẳng,
  • vẽ một đường liên tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top