Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dangle a line” Tìm theo Từ (12.419) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.419 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to have a line on sth, có thông tin về điều gì
  • Thành Ngữ:, to take a firm/hard line, kiên quyết, kiên định
  • phương pháp phay từng hàng,
  • trị số khoảng thời gian của đường màn hình,
  • căn hộ (cho người) độc thân,
  • Thành Ngữ:, to dandle somebody on a string, xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai
  • quy đổi sang đồng tiền chung, all prices are converted to a single currency ( if bids quoted in various currencies ) using the exchange rate specified in the bidding document for the purposes of comparison, là việc chuyển đổi sang một...
  • Thành Ngữ:, to draw a line at that, làm d?n m?c nhu v?y thôi; nh?n d?n m?c nhu v?y thôi
  • Thành Ngữ:, like a hundred of bricks, (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
  • Thành Ngữ:, to run like a redshank, chạy rất nhanh
  • Thành Ngữ:, to ride like a tailor, tailor
  • Thành Ngữ:, to swear like a trooper, mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm
  • Thành Ngữ:, to fall like a log, ngã vật xuống, ngã như trời giáng
  • Thành Ngữ:, a new lease on life, cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước
  • Địa chất: đóng cửa mỏ, cho mỏ ngừng khai thác,
  • đời sống thực tế của một cái máy,
  • Thành Ngữ:, like a dose of salts, rất nhanh, nhanh đến nỗi không ngờ
  • vùng bó liên kết,
  • Thành Ngữ:, to shake like a leaf, run bần bật, run toát mồ hôi
  • Thành Ngữ:, to sleep like a log, ngủ say như chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top