Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Day school” Tìm theo Từ (3.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.310 Kết quả)

  • / 'deisku:l /, danh từ, trường ngoại trú,
  • Danh từ, số nhiều school-days: ngày học, ( số nhiều) ngày còn đi học; thời học sinh,
  • trường tư,
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • / sku:l /, Danh từ: Đàn cá, bầy cá, Nội động từ: hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), Danh từ: trường học, học...
  • thời gian bốc dỡ,
  • Danh từ số nhiều: (thương nghiệp) thời gian bốc dỡ hàng,
  • /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời...
  • / 'deitə'dei /, tính từ, hằng ngày, thường ngày, trong khoảng một ngày, ngày ngày,
  • / dei bai dei /, Thành ngữ: ngày qua ngày, càng ngày càng ..., từng ngày
  • giao dịch hàng ngày,
  • trường phái lưu thông,
  • trường phái cổ điển,
  • thành ngữ, comprehensive school, trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
  • trường phái florence,
  • Danh từ: trường truyền thống, phái cổ (duy trì truyền thống, tập quán cổ), Tính từ: thuộc phái ( /kiểu)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top