Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do a kindness” Tìm theo Từ (4.712) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.712 Kết quả)

  • Idioms: to do a strip, thoát y
  • Danh từ: sự quăn, sự xoắn (tóc), (thông tục) tính lập dị; tính đỏng đảnh,
  • Danh từ: tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ xíu,
  • / ´waildnis /, danh từ, tình trạng hoang dã, tính chất man rợ, tình trạng hoang vu (miền), sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng, tính chất phóng đãng, tính chất bừa bãi (trong cuộc sống), Từ...
  • Idioms: to do a silly thing, làm bậy
  • chứng quáng gà,
  • thịt lợn muối xông khói bì,
  • mù từ,
  • Thành Ngữ:, to do a disappearing act, trốn việc
  • Thành Ngữ:, to do a hand's turn, làm m?t c? g?ng nh?, tr? bàn tay ( (thu?ng), ph? d?nh)
  • Idioms: to do a roaring trade, buôn bán phát đạt
  • Idioms: to do sb a disservice, làm hại, báo hại người nào
  • lệnh do hàm ý,
  • tôi đồng ý (dùng trong đám cưới nhá, khi cái ông chủ hôn hỏi xong thì cô dâu chú rể trả lời vậy đấy),
  • / tə´du: /, Danh từ, số nhiều to-dos: (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo, tiếng ồn ào, Từ đồng nghĩa:...
  • độ mịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top