Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do for one” Tìm theo Từ (9.233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.233 Kết quả)

  • một đối một,
  • sự dịch một đối một,
  • Thành Ngữ:, for once, ust this once
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Thành Ngữ:, for one thing, (dùng để đưa ra một lý do về cái gì)
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Idioms: to do sth for effect, làm việc gì để tạo ấn tượng
  • Thành Ngữ:, to do on, m?c (áo) vào
  • Idioms: to do penance for sth, chịu khổ hạnh vì việc gì
  • Idioms: to do as one pleases, làm theo ý muốn của mình
  • Thành Ngữ:, can't do something for toffee, (thông tục) thiếu kỹ năng cần thiết để làm gì, thiếu khả năng cần thiết để làm gì
  • Idioms: to do duty for sb, thay thế người nào
  • Idioms: to do sth for amusement, làm việc gì để giải trí
  • Idioms: to do sth for lucre, làm việc gì để vụ lợi
  • Thành Ngữ:, one for the road, (thông tục) ly rượu lên đường
  • bồi thường thiệt hại cho người nào,
  • lệnh do hàm ý,
  • lò phản ứng một vùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top