Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do what one is told” Tìm theo Từ (7.241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.241 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, what a bother !, chà, phiền quá
  • Thành Ngữ:, what a niff !, thối quá!
  • Thành Ngữ:, what a suck !, Ê! ê! tẽn tò!
  • Thành Ngữ: toàn bộ lượng chở (ghi trong hợp đồng thuê tàu), all told, tất cả, cả thảy
  • / ´twais¸tould /, tính từ, ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần, a twice-told tale, một câu chuyện đã kể nhiều lần
  • bù một, phần bù theo một,
  • Thành Ngữ:, one man's meat is another man's poison, cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác
  • Thành Ngữ:, there is not one in a hundred, tram ph?n không có l?y m?t ph?n
  • Thành Ngữ:, to cry out before one is hurt, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng
  • kho bảo quản lạnh một tầng,
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • Thành Ngữ:, time is on somebody's side, còn th?i gian
  • giấy chứng kiểm nghiệm tàu,
  • vàng chưa luyện,
  • thuê mướn,
  • Thành Ngữ:, to hold on, n?m ch?t, gi? ch?t, bám ch?t
  • Thành Ngữ:, how is that for high ( queer , a surprise )?, sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?
  • đặt lên giá,
  • hàng bán theo hiện trạng,
  • bán theo hiện trạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top