Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do what one is told” Tìm theo Từ (7.241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.241 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế
  • chat, tán chuyện, nói chuyện, tán gẫu,
  • kênh tán gẫu, phòng chat, phòng tán chuyện, phòng tán gẫu,
  • Danh từ: lúa mì hạt cứng (có hàm lượng gluten cao),
  • đá mài,
  • bột mì,
  • Danh từ: mầm lúa mì (lõi của hạt lúa mì, được lấy ra trong khi xay, là nguồn chứa vitamin),
  • hội thảo vui,
  • thành ngữ, chat show, chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng
  • Địa chất: giếng gió vào,
  • như supposing,
  • tấm lúa mì, tấm tiểu mạch,
  • / boʊld /, Tính từ: dũng cảm, táo bạo, cả gan, bạo dạn, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ nét, đậm nét, dốc ngược, dốc đứng, to make so bold as to do sth, Đánh liều, đánh...
  • / goʊld /, Danh từ: vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, Tính từ: bằng vàng, có màu vàng, Cấu...
  • / hould /, Danh từ: khoang (cửa tàu thủy), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu, (nghĩa bóng) ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật...
  • / toul /, Danh từ: lệ phí cầu, lệ phí đường, thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...), sự mất mát, sự thiệt hại (do cái gì gây ra), phần...
  • chức vụ còn khuyết,
  • được nhân với ..,
  • sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top