Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do what one is told” Tìm theo Từ (7.241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.241 Kết quả)

  • Liên từ: tức là; đó là,
  • bán phá giá là gì?,
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • tức là, nghĩa là,
  • Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • Thành Ngữ:, what is done cannot be undone, bút sa gà chết
"
  • Idioms: to do everything that is humanly possible, làm tất cả những gì mà sức người có thể làm được
  • phương pháp wysiwyg, những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được,
  • Thành Ngữ:, all that glitters is not gold, (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
  • Đại từ nghi vấn: gì, thế nào, what's the matter?, cái gì thế?, what's your name?, tên anh là gì?, sao, vậy thì sao, Đại từ cảm thán: biết bao!, làm sao!,...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • Tính từ: (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang,
  • khuôn dập nguội,
  • thấy gì được nấy,
  • Thành Ngữ:, for what it is worth, dù gì đi nữa
  • khẩu độ được xếp tải,
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • cái bạn thấy là cái bạn có được, phương pháp wysiwyg: một kiểu (chế độ) xử lí đồ họa và văn bản, kết quả in ra sẽ giống như nhìn thấy trên màn hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top