Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Embarrass phase as a verb is used with in or out to mean appear and disappear by stages” Tìm theo Từ (12.138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.138 Kết quả)

  • sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời,
  • / im´bærəs /, Ngoại động từ: làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm mang công mắc nợ, gây khó khăn...
  • như thực tại, như thực trạng,
  • hàng bán theo hiện trạng,
  • bán theo hiện trạng,
  • sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời,
  • rối loạn, (sự) rối loạn,
  • cùng pha, trùng pha, đồng pha,
  • trùng pha, đồng pha, trùng pha, in-phase control, sự điều chỉnh đồng pha, in-phase current, dòng đồng pha, in-phase signal, tín hiệu đồng pha, locked in-phase quadrature, sự khóa đồng pha vuông góc
  • chất lỏng a,
  • Thành Ngữ:, as snug as a bug in a rug, ấm cúng, đầm ấm
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • / və:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái), Nghĩa chuyên ngành: động từ,...
  • / im´bærəst /, Tính từ: lúng túng, bối rối; ngượng, bị ngăn trở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mắc nợ, mang nợ, Từ đồng nghĩa: adjective, abashed , flustered...
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Thành Ngữ:, as far as something is concerned, trong phạm vi cái gì chịu ảnh hưởng
  • , as happy as the day is long, rất vui mừng, rất sung sướng
  • giống hệt như,
  • Thành Ngữ:, a nod is as good as a wink ( to a blind horse ), nói ít hiểu nhiều, nói thoáng qua là hiểu ngay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top