Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Embo†tement” Tìm theo Từ (1.914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.914 Kết quả)

  • hàm lượng xi măng, thành phần xi măng,
  • lớp trát xi-măng,
"
  • bụi xi măng,
  • trát vữa xi-măng,
  • hạt xi măng,
  • lớp lót bằng xi măng,
  • ống xi măng,
  • ống dẫn ximăng,
  • nhựa xi-măng,
  • lớp vữa xi măng (trát), màng xi măng, màng ximăng,
  • lớp mỏng xi-măng, vữa xi măng, vữa ximăng,
  • thợ làm xi-măng,
  • chất dán, chất gắn,
  • xi măng aluminat,
  • xi-măng poóc-lan,
  • fibro xi măng, fibrô xi măng, acb=asbestos cement board, tấm fibro xi măng, asbestos cement rainproof capping, chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng, asbestos-cement insulation board, tấm fibro xi măng cách ẩm, asbestos-cement insulation...
  • xi măng bitum,
  • xi-măng ferran,
  • xi-măng ferran,
  • xi măng sợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top