Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cover” Tìm theo Từ (1.067) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.067 Kết quả)

  • vỏ sứ,
  • lớp bảo vệ, lớp phủ bảo vệ,
  • bảo chứng bằng vàng,
  • vỉ đậy,
  • lớp ốp bên trong,
  • / ri:´kʌvə /, Ngoại động từ: bao lại, bọc lại,
  • vỏ công tơ, nắp công tơ,
  • tiền bảo hiểm nhân thọ,
  • lớp mái,
  • lớp phủ mặt đất,
  • nắp có (chỗ) cặp chì,
  • nắp đậy,
  • nắp rót,
  • nắp di động,
  • chụp thông gió,
  • chụp cửa sổ, mái che cửa kính,
  • lớp (mái) kẽm, mạ kẽm,
  • / ´keivə /,
  • / ´kʌvi /, Danh từ: Ổ gà gô, Ổ, bọn, bầy, lũ, đám, bộ (đồ vật), Từ đồng nghĩa: noun, bunch , brood , herd , bevy , company , family , flock , group
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top