Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn docile” Tìm theo Từ (1.370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.370 Kết quả)

  • / dɔdl /, Danh từ: việc dễ như bỡn,
  • Phó từ: ngoan ngoãn, dễ bảo,
  • / ´du:li /, danh từ, ( anh-ấn) cái cáng tải thương,
  • / ´kɔkl /, Danh từ: (động vật học) sò, vỏ sò ( (cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ( (cũng) cockle boat; cockle shell), Danh từ: lò sưởi, nếp xoắn, nếp...
  • đaxit, daxite, Địa chất: da xit,
  • / di'said /, Động từ: giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, Cấu trúc từ: to decide on, hình thái...
  • Ngoại động từ: xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu,
  • / ´duəbl /, Tính từ: có thể làm được,
  • đuxit,
  • đexin, c10h18,
  • / ´dɔmi¸sail /, Danh từ: nhà ở, nơi ở, (pháp lý) cư sở, chính quán, (thương nghiệp) nơi thanh toán hối phiếu, Nội động từ: Ở tại, định chỗ...
  • / dɔtl /, Danh từ: xái thuốc lá sót lại trong tẩu,
  • / ´dʌktail /, Tính từ: mềm, dễ uốn, dễ kéo sợi (kim loại), dễ uốn nắn, dễ bảo (người), Toán & tin: (cơ học ) dẻo, kéo thành sợi được,...
  • / 'məʊbail; 'məʊbi:l /, Tính từ: chuyển động, di động; lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh, Xây dựng: cơ động, linh động,...
  • / ´moutail /, Tính từ: (sinh vật học) có thể vận động; di động, Kỹ thuật chung: di động,
  • / 'loukəl /, Danh từ: nơi xảy ra (sự việc gì...), Toán & tin: nơi diễn ra, Từ đồng nghĩa: noun
  • thập phân vị, thập phân vị,
  • / di´fail /, Danh từ: hẻm núi, Nội động từ: Đi thành hàng dọc, Ngoại động từ: làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô...
  • như dockize,
  • / dou'lai: /, hố sụt cactơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top