Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn probity” Tìm theo Từ (468) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (468 Kết quả)

  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • đơnvị xác suất,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • / pɔ:´rɔsiti /, Danh từ: trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong, trạng thái xốp; tính chất xốp, Toán & tin: (vật lý ) tính xốp, Môi...
  • / ˈproʊbeɪt /, Danh từ: (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, Ngoại động từ: tỏ ra, chứng tỏ (như) prove,...
  • / ´proubiη /, Tính từ: nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm, Kỹ thuật chung: lấy mẫu thử, sự dò, sự khoan mẫu, sự thăm dò, Từ...
  • Phó từ: tầm thường, dung tục, buồn tẻ, chán ngắt (bài nói..),
  • / im´proubiti /, Danh từ: sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực, Từ đồng nghĩa: noun, corruptness , dishonesty
  • độ rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top