Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sweep” Tìm theo Từ (329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (329 Kết quả)

  • sự quét vòng tròn,
  • thu gom khí đáy, việc thu những khí nặng hơn không khí nằm ở tầng đáy.
  • sự quét ngang,
  • máy phát quét, máy tạo sóng quét, máy di quang,
  • chế độ quét,
  • quay trở,
  • diệt virút, quét virus,
  • Danh từ: việc đoạt mọi giải trong một cuộc đua tài, việc thanh lọc toàn bộ, the new director made a clean sweep of the previous staff., Ông giám đốc mới đã thanh lọc toàn bộ nhân...
  • sự quét trải,
  • sự quét nhanh,
  • sự làm lệch tần, sự quét tần, sự xê dịch tần số,
  • sự quét hoàn toàn,
  • hiệu quả khai thác,
  • ống khuỷu cong thoải,
  • quét rác,
  • pha quét,
  • khoảng thời gian quét,
  • người quét bồ hóng, người cạo ống khói, chổi quét bồ hóng, Từ đồng nghĩa: noun, chimney sweeper , flue cleaner , sweep , sweeper
  • chổi quét (ba-lát) trên ray,
  • góc mũi tên (cánh máy bay),, góc mũi tên xuôi (cơ cấu bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top