Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn talker” Tìm theo Từ (1.644) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.644 Kết quả)

  • như street-girl,
  • tàu cung cấp dầu,
  • / ´diə¸stɔ:kə /, danh từ, người săn hươu nai, mũ săn,
  • tàu dầu thô,
  • tàu dầu trơn,
  • / ´nait¸wɔ:kə /, danh từ, người đi chơi đêm, người miên hành, gái điếm, gái chơi đêm; kẻ ăn sương,
  • tàu chở oso, tàu chở quặng-bùn-dầu,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: người mộng du, người miên hành,
  • máy bay tiếp dầu (trên không),
  • năng lực vận tải của tàu dầu,
  • tàu chở hàng rời,
  • / ´kɔ:lə /, Danh từ: người đến thăm, người gọi, Tính từ: tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí), Điện tử & viễn thông:...
  • Địa chất: không khí tù đọng,
  • / 'fɔ:ltə /, Nội động từ: dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, Đi loạng choạng, vấp ngã, Ngoại động từ: Ấp...
  • / ´hɔ:ltə /, Danh từ: dây cương dùng để dắt ngựa, dây thòng lọng, sự chết treo, kiểu áo mà phần trên được giữ lại bằng cái dải vòng qua gáy, để lộ vai và lưng ( (cũng)...
  • / 'pækə /, Danh từ: người gói hàng; máy đóng gói hàng, người đóng đồ hộp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ, Hóa...
  • / ´ræηkə /, Danh từ: (quân sự) chiến sĩ, lính thường, sĩ quan xuất thân từ chiến sĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top