Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn talker” Tìm theo Từ (1.644) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.644 Kết quả)

  • / 'tægə /, Danh từ: người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt), ( số nhiều) miếng sắt mỏng, miếng tôn mỏng, Cơ khí & công trình: tôn mỏng...
  • / ´tiηkə /, Danh từ: thợ hàn nồi (người đi từ nơi này đến nơi kia chữa các ấm nước, chảo...), ( + at, with) sự hàn, sự chữa (ấm, chảo..), (thông tục) người vụng về,...
  • / 'stækə /, Danh từ: máy xếp chồng, xe tải có máy xếp đống, bộ tiếp nhận thẻ, Toán & tin: bộ xếp chồng, Xây dựng:...
  • / ´tætə /, Danh từ: miếng; mảnh (vải; giấy), quần áo rách, giẻ rách, người buôn đồ cũ, Ngoại động từ: xé rách, biến thành giẻ rách,
  • / ´ba:kə /, Danh từ: chó sủa, người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét, người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá), (từ lóng) súng đại bác, pháo, Kỹ...
  • / 'fɔ:lə /, danh từ, (kỹ thuật) thanh (mang) kim, người đẵn gỗ; tiều phu, người hay vật bị rơi xuống,
  • / ´hæηkə /, Nội động từ ( (thường) + .after): ao ước, khao khát, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / 'lækə /, như lacquer, Kỹ thuật chung: đánh vécni, sơn,
  • / 'sækə /, Danh từ: kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật, người nhồi bao tải, người đóng bao,
  • / ´tæpə /, Danh từ: manip điện báo, Cơ - Điện tử: đồ gá tarô, máy cắt ren, bàn ren, Cơ khí & công trình: đồ gá...
  • cần trục chạy điện, palăng điện,
  • viêm tai bề bơì,
  • / ´tilə /, Danh từ: người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, Danh từ: tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực vật...
  • / ´trækə /, Danh từ: người săn thú; người bắt thú, người theo dõi, người lùng bắt, tàu kéo, hệ theo dõi, bộ theo dõi, Xây dựng: tàu kéo,
  • / ´tʌkə /, Danh từ: khăn choàng (đàn bà), bộ phận gấp nếp (ở máy khâu), (từ lóng) đồ ăn, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) làm...
  • Danh từ: Động vật có ngà (voi), răng nanh (lợn lòi), voi có ngà dài, N.: an elephant or wild boar with well-developed...
  • tàu chở hoá chất,
  • / ´ɔil¸tæηkə /, danh từ, tàu chở dầu, an oil-tanker is being burnt, có một chiếc tàu chở dầu đang bị ai tiêu hủy
  • / ´dʒei¸wɔ:kə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top