Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thorn” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • Danh từ: móc có lẫy chặn,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • hiệu ứng cơn sốc,
  • còi tín hiệu (ô tô),
  • vỏ ngoài bao bì bị rách (cụm từ ghi chú trong vận đơn),
  • thỏ cầu tiêu, lỗ tháo nước chậu xí,
  • sừng xương cụt,
  • mỏm cột, mỏm cực từ, sừng cực, sừng cực từ,
  • Tính từ: cuống lên, điên lên, (từ cổ,nghĩa cổ) ghen cuồng lên vì bị cắm sừng,
"
  • miệng loa,
  • núm còi, tấm bấm còi,
  • Địa chất: vành đế, vành tựa, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng),
  • mỏm băng,
  • sừng hàn,
  • loa hình quạt,
  • Danh từ: cái để xỏ giày, Ngoại động từ: nhét vào nơi chật chội, they shoeỵhorn pasengers into the train, họ nhồi nhét người lên tàu
  • bao rách (lời ghi chú thêm trên vận đơn), bao rách [lời ghi chú thêm trên vận đơn],
  • vai móc nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top