Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Mother” Tìm theo Từ (1.708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.708 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, expectant mother, người đàn bà có mang
  • đĩa cái,
  • Danh từ: ong chúa,
  • nước cái,
  • sữamẹ,
  • thể sao mẹ, thể sao đơn,
  • Danh từ: (danh hiệu của) bà mẹ nhất ở nhà tu kín,
  • / ˈʌðər /, Tính từ: khác, kia, Danh từ & đại từ: người khác, vật khác, cái khác, Phó từ: khác, cách khác,
  • Danh từ: cái giấm, con giấm, giấm cái,
  • / 'mʌðərinlɔ: /, danh từ, mẹ chồng, mẹ vợ,
  • / ´mʌðərəv´pə:l /, Danh từ: xà cừ, Tính từ: (thuộc) xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ, Hóa học & vật liệu:...
  • Danh từ: phụ nữ có mang, sản phụ,
  • tàu mẹ chế biến cá,
  • / ´beiðə /, Danh từ: người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
  • / ´diðə /, Danh từ: sự run lập cập, sự rùng mình, sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh, Nội động từ: run lập cập, rùng mình, lung lay, lay động,...
  • / ´kɔʃə /, ngoại động từ, nâng niu, chiều chuộng,
  • / ´kɔtə /, Danh từ: (như) cottar, (kỹ thuật) khoá, chốt, then, cotter pin, Xây dựng: khóa [cái khóa], Cơ - Điện tử: chốt...
  • / 'fɑ:ðə /, Danh từ: cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha, chúa, thượng đế, (tôn giáo) cha cố, người...
  • / ´nɔ:ðə /, Danh từ: gió bấc (ở mỹ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top