Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Mother” Tìm theo Từ (1.708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.708 Kết quả)

  • chất dính,
  • chất không xà phòng hóa,
  • chất bay hơi, sơn bay hơi, chất bốc,
  • Danh từ: kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế,
  • bất kỳ nguy hiểm nào khác,
  • cách tháng (hai tháng một lần),
  • nguồn thuộc miền khác,
  • Thành Ngữ:, none other than, không ai khác chính là
  • chất có cacbon,
  • / ´klous¸mauðd /, tính từ, lầm lì, ít nói,
  • chất tạo màu, bột màu,
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • chất cháy,
  • kiểu chữ lỗi thời,
  • Thành Ngữ: hoặc..hoặc, either..or, như either
  • anh trai,
  • đá mẹ,
  • chất thơm,
  • vật lạ, vật ngoại lai, tạp chất, phế liệu thuốc lá, tạp chất, chất tạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top