Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn appear” Tìm theo Từ (993) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (993 Kết quả)

  • Danh từ: giấy làm bằng giẻ rách,
  • giấy ghi, recording paper band, băng giấy ghi âm, recording paper band, dải giấy ghi
  • giấy chống dính,
  • / ´letə¸peipə /, Danh từ: giấy viết thư, Kinh tế: giấy viết thư, headed letter-paper, giấy viết thư có in tiêu đề
  • tờ danh sách, tờ liệt kê, tờ mục lục,
  • giấy gói hàng dầy, giấy gói hàng loại dầy,
  • giấy lót tường, giấy dán tường, giấy lót, case-lining paper, giấy lót hộp (các tông)
  • giấy kẻ loga, giấy loga,
  • giấy mg, giấy cán láng bằng máy,
  • giấy ảnh mờ,
  • ngưng thở lúc ngủ,
  • / ´skribliη¸peipə /, danh từ, giấy nháp, giấy để ghi chép vội,
  • giấy ô vuông, giấy kẻ ô vuông,
  • giấy sao chụp dùng nhiệt,
  • giấy bóng,
  • gối đỡ trên,
  • lớp trên,
  • bột nhào lớp trên,
  • cánh trên (giàn),
  • lưới phía trên (ở chùm thanh nhiên liệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top