Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boob” Tìm theo Từ (721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (721 Kết quả)

  • số kho, sổ kho, sổ kiểm kê hàng trong kho, số kiểm kê trong kho,
  • / ´tɔp¸bu:t /, danh từ, giày ống cao đến dưới đầu gối,
  • sổ ghi giờ làm việc, sổ chấm công, số kiểm danh, sổ kiểm danh,
  • sổ ba liên, sổ liên ba,
"
  • Danh từ: sổ để du khách ghi cảm nghĩ của mình khi đến thăm một thắng cảnh; sổ lưu niệm,
  • khởi động nóng, thúc ấm,
  • ủng bảo hộ lao động,
  • sổ mua bán (chứng khoán), sổ mua bán (chứng khoán) (của người môi giới),
  • Danh từ: giá trị của một tài sản (ghi ở sổ sách được nhà nước công nhận), Giao thông & vận tải: giá trị hạch toán, giá trị theo sổ sách,...
  • nguồn coban, súng coban, bom coban,
  • bom cháy,
  • sổ bán hàng ký gửi,
  • sổ ký nhận giao hàng,
  • sổ (gửi) tiết kiệm, sổ tiền gửi, sổ tồn khoản,
  • sổ trích yếu (thu chi),
  • sổ (giải trình) kế toán, sổ sách giải trình,
  • Ngoại động từ: ném bom nguyên tử,
  • sách xanh,
  • / ´bu:bi¸træp /, Động từ, Đặt bẫy treo, (quân sự) đặt mìn treo, đặt chông treo, dặt bẫy mìn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top