Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boundless” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / 'baundlis /, Tính từ: bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến, Toán & tin: không có cận, Xây dựng: vô biên, Từ...
  • / ´saundlis /, Tính từ: không có tiếng động; yên lặng, Điện lạnh: không vang, Kỹ thuật chung: im, không dò được, không...
  • sự bị chặn, sự giới nội,
  • / 'baundlisli /, Phó từ: vô hạn, vô tận,
  • / ´kauntlis /, Tính từ: vô số, vô kể, không đếm xuể, Toán & tin: không đếm được, Hóa học & vật liệu: không...
  • Danh từ: nữ sáng lập viên, all the foundresses of this charity are elderly, tất cả các nữ sáng lập viên của hội từ thiện này đều lớn...
  • / ´graudlis /, Tính từ: không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´saundnis /, Danh từ: sự lành mạnh, sự đúng đắn, sự hợp lý, sự hoàn hảo, sự đầy đủ, sự ngon giấc (ngủ), sự ra trò (đánh đòn...), tính vững chãi (hàng buôn...), tính...
  • / ´raundnis /, Danh từ: sự tròn, trạng thái tròn, Cơ - Điện tử: độ tròn, Kỹ thuật chung: độ tròn, roundness measuring...
  • / ´bounlis /, tính từ, không có xương,
  • hệ số tròn,
  • thịt không xương,
  • phần bả con thịt không xương (bò),
  • phép thử độ chặt khít, thí nghiệm về chất lượng,
  • thân cá,
  • DANH TỪ: (món ăn) gà rút xương,
  • giăm bông nạc,
  • phần nạc của xương,
  • độ không tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top