Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn edged” Tìm theo Từ (494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (494 Kết quả)

  • / edӡ /, Danh từ: lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), Đỉnh, sống (núi...), (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay...
  • chứng khoán hảo hạng, chứng khoán nhà nước, chứng khoán thượng hạng, chứng khoán viền vàng,
  • chứng khoán viền vàng,
  • lỗ thành mỏng,
  • đập tràn thành mỏng,
  • ván đẽo sắc cạnh,
  • lỗ vuông, giclơ gờ vuông,
  • gạch chêm, gạch đúng cỡ,
  • trái khoán thượng đẳng (của chính phủ mỹ), trái khoán viền vàng,
  • chứng khoán viền vàng,
  • mũi cạo ba cạnh,
  • cổ phiếu viền vàng, công trái nhà nước,
  • bể thành tròn, bồn thành tròn, chậu thành tròn,
  • đập tràn thành mỏng,
  • hối phiếu hảo hạng, hối phiếu nhà nước, hối phiếu thượng hạng, hối phiếu viền vàng,
  • dầm gỗ khối,
  • đập tràn đỉnh mỏng,
  • ván cắt trơn, ván vuông cạnh,
  • sự dán nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top