Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fitting” Tìm theo Từ (1.989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.989 Kết quả)

  • phụ tùng chiếu sáng, đui đèn, thiết bị chiếu sáng,
  • sự lắp an toàn (hệ nước nóng), sự lắp ráp an toàn (nhà),
  • mối nối ống chữ thập, mối nối chữ t, mối nối chữ thập, mối nối kép,
  • sự chỉnh đường cong, sự điều chỉnh đường cong, phối hợp khúc tuyến,
  • lắp đặt thiết bị điện,
  • lắp nối dài,
"
  • phụ tùng gia công sẵn,
  • sự sửa lắp theo lỗ, sự sửa lắp theo lỗ,
  • bulông lắp ghép, bulông lắp kết cấu gỗ, bulông lắp ráp,
  • máy lắp ráp, thiết bị lắp ghép,
  • kích thước lắp ghép,
  • phân xưởng lắp ráp, phân xưởng nguội, xưởng lắp ráp,
  • giá lắp ráp,
  • Danh từ: sự lắp nồi hơi; ống dẫn hơi,
  • Tính từ: vừa khít, bó sát, chật,
  • ống gắn đặt dàn phóng,
  • sự lắp vừa đáy,
  • chạc chữ thập,
  • mối nối ống thông gió,
  • sự lắp đồng trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top