Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fitting” Tìm theo Từ (1.989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.989 Kết quả)

  • vòi bơm chất bôi trơn, vòi bơm mỡ,
  • núm tra mỡ, núm vô mỡ,
  • khuỷu ống có ren vít, đầu nối có ren vít, sự điều chỉnh bắt vít, sự điều chỉnh,
  • đầu nối ren, khuỷu ống có ren, đầu ống nối có ren,
  • lắp ghép kiểu đàn banjô,
  • / bi´fitiη /, Tính từ: thích hợp, phù hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, according to hoyle * , apt , becoming...
  • / ´betiη /, Toán & tin: sự đánh cuộc,
  • / 'feintiɳ /, ngất (xỉu),
"
  • / ´fa:stiη /, Kinh tế: việc giữ gia súc đói trước khi mổ,
  • / ´faitiη /, danh từ, sự chiến đấu, sự đấu tranh, sự giao chiến, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, fighting chance, cơ hội...
  • / ´flætiη /, Danh từ: cách làm đồ vật bằng và láng, Kỹ thuật chung: dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt, sự làm bằng, sự làm phẳng, sự mài mờ, san...
  • hủy não,
  • xói mòn [sự xói mòn], sự gặm mòn,
  • Danh từ: Đoạn ngắn ghi nhanh,
  • chỗ [sự xác định chỗ],
  • / ´tintiη /, Hóa học & vật liệu: sự bôi màu, sự tạo sắc, Kỹ thuật chung: nhuộm, sự nhuộm màu, sự tô màu, sự tô màu dần,
  • Tính từ: không thích hợp, không vừa (quần áo), không ăn ý, không ăn khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top