Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forcing” Tìm theo Từ (1.749) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.749 Kết quả)

  • / 'fɑ:miɳ /, Danh từ: công việc đồng áng, công việc trồng trọt, Cơ khí & công trình: sự canh tác, Kỹ thuật chung:...
  • / ´foumiη /, Danh từ: sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt, Hóa học & vật liệu: tạo bọt, Điện: sự sủi bọt,...
  • Tính từ: (thuộc) lợn; như lợn, giống lợn, Từ đồng nghĩa: adjective, her rather porcine features, những đường...
  • Danh từ: sự tuyển chọn; phân loại, sắp, phân loại, sắp xếp, so lựa, sự chọn, sự chọn quặng, sự chọn than, sự lựa chọn, sự...
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
"
  • / ´fensiη /, Danh từ: sự rào dậu, hàng rào; vật liệu làm hàng rào, (kỹ thuật) cái chắn, thuật đánh kiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tranh luận, sự che chở, sự bảo vệ, sự...
  • như fop,
  • / 'fɔrin /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không thuộc về, (y học) ngoài, lạ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuộc tiểu bang khác, Kỹ...
  • Danh từ: cánh trước (sâu bọ bốn cánh),
  • / ´fauliη /, danh từ, sự bắn chim; sự đánh bẫy chin,
  • làm thông,
  • sự dập nóng, sự rèn khuôn, sự rèn khuôn,
  • gờ tạo hình, gờ uốn,
  • sừng được tạo thành,
  • máy uốn (theo) khuôn, máy uốn định hình, máy uốn định hình, máy uốn theo khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top