Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forest” Tìm theo Từ (1.622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.622 Kết quả)

  • / wə:st /, Tính từ ( cấp .so sánh cao nhất của .bad): xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, không đáng mong muốn nhất, không thích hợp nhất..., Độc ác nhất, nghiêm trọng nhất, (y...
  • đồ vật truyền bệnh,
  • trao đổi ngoại hối( foreign exchange),
  • / hɔ:st /, Danh từ: (địa chất) địa lũy; hoxtơ, Kỹ thuật chung: địa lũy, Địa chất: địa lũy,
  • / krest /, Danh từ: mào (gà); bờm (ngựa), chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa), chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ (trên huy chương...), Đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...),...
  • / fɔrl /, danh từ, giầy da,
  • / fɔist /, Ngoại động từ: lén lút đưa vào; gian lận lồng vào, ( + on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / frɔst , frɒst /, Danh từ: sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, Ngoại động từ: làm chết cóng (vì sương giá) (cây,...
  • các lỗ rỗng, khe rỗng (bên trong vật liệu), bọt khí, lỗ rỗ,
  • vành đai công viên rừng,
  • Thành Ngữ:, first things first, điều quan trọng phải giải quyết trước cả những điều quan trọng khác, những ưu tiên số một
  • kỹ sư thuỷ lâm,
  • dạng thức thông tin,
  • dạng thức không đánh số, dạng thức u,
  • ven rừng,
  • dạng thức không đánh số,
  • dạng thức thông tin,
  • sự bảo vệ rừng,
  • tài nguyên rừng quốc gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top