Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn froze” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • thịt bò đông lạnh,
  • hàng hóa đông lạnh, hàng hóa kết đông, hàng đông lạnh,
"
  • ống chống bị kẹp,
  • điều kiện đông lạnh, trạng thái đông lạnh,
  • cá đông lạnh,
  • dòng băng, dòng đóng cứng,
  • đất đông giá, nền móng bị đóng băng, đất đóng băng, đất đông giá vĩnh cửu, permanently frozen ground, tầng đất đóng băng vĩnh cửu
  • hỗn hợp đông lạnh, hỗn hợp kết đông,
  • vành đai đóng băng,
  • kết đông sâu, lạnh đông sâu,
  • được kết đông nhanh,
  • tư bản hàn định, vốn đóng băng,
  • sản phẩm đông lạnh, thực phẩm đông lạnh, thực phẩm đông, frozen food cabinet, tủ thực phẩm đông lạnh, frozen food chest, hòm đựng thực phẩm đông lạnh, frozen food conservator, tủ đựng thực phẩm đông...
  • hàng đông lạnh,
  • sản phẩm đông lạnh,
  • lớp đóng băng vĩnh cửu,
  • vật liệu kết đông,
  • thịt đông lạnh,
  • Thành Ngữ:, frozen mitten, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
  • cơ quan được kết đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top