Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gaby” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • định luật gay lussac,
  • Idioms: to go gay, (Đàn bà)phóng đãng, dâm đãng, trụy lạc
  • Thành Ngữ:, to play the baby, nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
  • định luật gay-lussac,
  • Thành Ngữ:, stop your gab !, câm mồm đi! im đi!
  • sân nuôi gia súc non,
  • Thành Ngữ:, to start a baby, bắt đầu có mang
  • định luật charles-gay-lussac,
  • định luật gay-lusac thứ hai,
  • baby-crile, kẹp cầm máu, thẳng,
  • kẹp động mạch baby-mosquito, cong,
  • Thành Ngữ:, to plead the baby act, trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
  • Thành Ngữ:, to smell of the baby, có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
  • Idioms: to be expecting a baby, có thai
  • Thành Ngữ:, to carry ( hold ) the baby, phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
  • Idioms: to do a baby up again, bọc tã lại cho một đứa bé
  • Thành Ngữ:, to leave sb holding the baby, giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận
  • kẹp động mạch baby-adson, răng cưa mảnh, cong, thép không gỉ,
  • kẹp động mạch baby-mixter, răng cưa mảnh, cong, thép không gỉ,
  • Thành Ngữ:, to give somebody a baby to hold, bó chân bó tay ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top