Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn garret” Tìm theo Từ (1.459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.459 Kết quả)

  • / ´giə¸set /, danh từ, bộ bánh răng,
  • / ´gɔ:dʒit /, Danh từ: (sử học) phần che bọng (của áo giáp), vòng cổ, khăn quàng (của phụ nữ), khoang cổ (chim), Y học: ống khoang (một dụng cụ...
  • / 'gæʤit /, Danh từ: (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến, Đồ dùng, đồ vật, Xây dựng: đồ gá, đồ phụ tùng để...
  • / 'ta:git /, Danh từ: bia; mục tiêu; đích (để bắn), kết quả nhằm tới, mục tiêu, (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi), (từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc...
  • / ˈbærən /, Tính từ: cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà), không đem lại kết quả, khô khan (văn), Danh từ: dải...
  • / ´kærəl /, Danh từ: phòng làm việc cá nhân (ở thư viện),
  • / ´ga:tə /, Danh từ: nịt bít tất, ( the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp tước ga-tơ, Ngoại động từ: nịt...
  • / ´gænit /, Danh từ: (động vật học) chim ó biển,
"
  • / ´gə:nit /, như gurnard,
  • / 'vɑ:lit /, Danh từ: người hầu, thị đồng, (sử học) người hầu hiệp sĩ, Đồ tráo trở, đồ bịp bợm, đồ lật lọng, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá, người...
  • Danh từ: (thực vật) phúc bồn tử,
  • / 'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), bị mắng, bị quở trách, Ngoại động từ: trải thảm, (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng...
  • / ´kærət /, Danh từ: cây cà rốt; củ cà rốt, Y học: cây cà rốt, Kinh tế: cây cà rốt, củ cà rốt, Từ...
  • / ´pærət /, Danh từ: con vẹt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Đồ con vẹt; người bắt chước một cách không suy nghĩ, Ngoại động từ: nói như vẹt,...
  • Danh từ: (thú y) bệnh viêm họng; bệnh viêm vú,
  • / ´ga:nə /, Danh từ: (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, Ngoại động từ (thơ ca): bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho, Hình Thái Từ:...
  • / 'leibret /, Danh từ: Đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v. v..) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi,
  • / ´tʌrit /, Danh từ: tháp nhỏ, tháp canh (phần trang trí cho toà nhà), (quân sự) tháp pháo (nơi đặt súng và bảo vệ xạ thủ), mâm tiện, (kỹ thuật) ụ rêvonve, Xây...
  • / ´ba:bit /, Danh từ: (động vật học) cu rốc (chim),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top