Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hook” Tìm theo Từ (854) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (854 Kết quả)

  • / hup , hʊp /, Danh từ: cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không...
  • móc nâng kép,
  • giá đỡ rìa,
  • sơ đồ đi dây, sơ đồ mắc dây,
  • thang có móc,
  • chốt định vị kiểu móc, móc định vị,
  • tranzito colectơ móc nối,
  • móc cẩu hàng,
  • móc chữ s,
  • packê ống chống,
  • khớp xoay của móc cần cẩu,
  • móc dỡ hàng,
  • Thành Ngữ: cầm máy, nhấc máy, off the hook, hết gặp trở ngại
  • sự quay số đặt máy,
  • móc ròng rọc,
  • lớp ren để lắp ráp,
  • máy trục có mốc ở cảng,
  • bám vào, móc vào, ngàm vào,
  • thanh móc kéo, móc ly hợp,
  • packê ống chống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top