Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mummer” Tìm theo Từ (1.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.705 Kết quả)

  • Danh từ: rượu thìa là,
  • thanh ngang,
  • / 'dæmə /,
  • / hʌml /, tính từ, ( Ê-cốt) không có sừng (súc vật),
  • đá vôi bi-tum, Danh từ ( Ê-cốt): gái đĩ, gái điếm, thằng đểu, thằng ba que xỏ lá,
  • / ´mʌlə /, Danh từ: cái nghiền (bột...), Cơ - Điện tử: trục nghiền, máy nghiền, Kỹ thuật chung: máy nghiền, máy xay...
  • / 'mə:də /, Danh từ: tội giết người, tội ám sát, Ngoại động từ: giết, ám sát, tàn sát, (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém...
  • / 'mʌstə /, Danh từ: sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, Động từ: tập họp, tập trung, Toán...
  • / ´simə /, Danh từ: quá trình sắp sôi, trạng thái sôi, (nghĩa bóng) trạng thái kiềm chế, trạng thái cố nén lại (cơn giận, cơn cười...), Nội động từ:...
  • rầm đỡ tường,
  • Danh từ: mùa hè, mùa hạ,
  • dầm đỡ tường, lanhtô cửa,
  • Danh từ: lớp hè (nhất là ở đại học),
  • / ´dimə /, Danh từ: dụng cụ chỉnh độ sáng của đèn điện,
  • / ´ræmə /, Danh từ: cái đầm nện (đất...), búa đóng cọc, que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái thông nòng (súng), Cơ - Điện tử: búa đóng cọc, đầm...
  • / ´lʌmbə /, Danh từ: gỗ xẻ, gỗ làm nhà, Đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, Đống lộn xộn, mỡ thừa (trong người), Động từ: chất đống...
  • người thầu lại, Danh từ: công nhân bốc dỡ ở bến tàu, thầu khoán, người thầu lại, người sắp xếp qua loa đại khái,
  • / ´mʌgə /, danh từ, (động vật học) cá sấu Ân-độ, người hay õng ẹo/uốn éo/làm bộ làm tịch, diễn viên sắm vai không tự nhiên/quá cường điệu, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top