Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn paste” Tìm theo Từ (594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (594 Kết quả)

  • / beist /, Ngoại động từ: phết mỡ lên (thịt quay), rót nến (vào khuôn làm nến), lược, khâu lược, Hình thái từ: Kinh tế:...
  • / ´pi:st /, Danh từ: (tiếng pháp) đường trượt tuyết,
  • hồ dán, keo dán (sách),
  • bột cá, patê cá,
  • bột nhào cứng, bột nhào đặc quánh,
  • bìa, bìa cứng, giấy bồi, tấm bìa,
  • thiết bị gắn mattit, thiết bị trát kín,
  • đối tượng được dán, phết dán đối tượng,
  • Danh từ: tờ ma-két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí), dán (makét),
  • sơn đặc, sơn mattit, sơn nhão, sơn quánh,
  • lồng phết dán,
  • patê nấm,
  • hồ cao su,
  • hồ lỏng,
  • bột cà chua, concentrated tomato paste, bột cà chua cô đặc
  • sản phẩm mì ống,
  • bột dẻoasen,
  • mattit nóng,
  • hồ vôi, hồ vôi, vôi tôi, vữa vôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top