Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ruddle” Tìm theo Từ (849) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (849 Kết quả)

  • / ´ru:tail /, Kỹ thuật chung: rutin,
  • Ngoại động từ: làm cho nhàu, làm nhăn; vò nhàu, vò nát (quần áo, vải); làm rối (tóc); làm lộn xộn, Hình Thái...
  • ruđit,
  • / rʌfl /, Danh từ: diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài thú), sự mất bình tĩnh, hồi trống rền nhẹ,...
  • (thuộc) thính giác,
  • / kɔdl /, Danh từ: người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác), người nũng nịu, người nhõng nhẽo, người lười chảy thây ra, Ngoại động từ:...
  • / ´pædl /, Danh từ: mái chèo, cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, thời gian bơi chèo, thời gian lội nước, (động vật học), (như) flipper, dụng cụ có hình mái...
  • / pidl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện vớ vẩn, hành động một cách tủn mủn, (thông tục) đi tiểu, đi tè (người lớn, súc vật), Danh...
"
  • / ´medəl /, Nội động từ: xen vào, dính vào, can thiệp vào, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to meddle in someone's...
  • / rʌsl /, Danh từ: tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, Nội động từ: kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội vã, hối...
  • ruđit,
  • Địa chất: rửa (quặng), đãi (quặng),
  • vữa đất sét,
  • sắt cục khuấy luyện, bi khuấy, bi khuấy luyện, phôi lớn, phôi ống, sắt hạt,
  • thanh để lấy xỉ (khi hàn),
  • tường chình,
  • Danh từ: người chậm hiểu, kẻ đần độn, độ thộn,
  • Tính từ: Đần độn, u mê, ngớ ngẩn,
  • bàn đãi quặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top