Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saturation” Tìm theo Từ (166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (166 Kết quả)

  • đặc trưng bão hòa, đặc tuyến bão hòa,
  • độ sụt bão hòa, sự sụt độ ẩm,
  • sự thiếu ẩm (trong không khí), sự thiếu bão hòa,
  • bão hoà cặn bã, mức bão hoà mà dưới mức đó không thể có nước thải.
  • sự chưa bão hòa,
  • / ,ɔbtjuə'reiʃn /, Danh từ: sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn, Cơ khí & công trình: sự bịt lại, sự chận lại (ống), Xây...
  • trộn đều bằng bay,
  • bão hòa không khí,
  • sự bão hòa mao dẫn,
  • từ bão hòa lõi, từ bảo lõi, bão hòa lõi (từ),
  • sự tẩm cách điện, sự tẩm cách ly,
  • đường bão hòa, đường cong bão hòa,
  • bão hòa tiếng ồn,
  • điểm bão hòa,
  • quá trình bão hòa,
  • trạng thái bão hòa,
  • Danh từ: sự tự bão hoà, độ tự bão hoà, sự tự bão hòa,
  • sự chưa bão hòa, sự không boã hòa,
  • sự bão hòa nước, sự tẩm nước, bão hòa nước,
  • / 'sætjureitiη /, Danh từ: sự làm bão hoà, bão hòa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top