Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sliding” Tìm theo Từ (1.193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.193 Kết quả)

  • làm sạch bằng axit,
  • / ´gildiη /, Danh từ: vàng mạ, sự mạ vàng, Điện: việc mạ vàng, Kỹ thuật chung: mạ vàng, sự dát vàng, sự mạ vàng,...
  • Danh từ: sự lắng bùn, sự tạo bùn, đầy bùn, sự lắng bùn, sự lấp bùn, tắc bùn, sự bồi đất, sự tích đọng bùn,
  • sự làm nhàu, sự làm nhăn,
  • / ´skidiη /, Cơ khí & công trình: trượt ngang, Xây dựng: sự chất gỗ, Kỹ thuật chung: sự quay trượt, sự trượt bánh,...
  • Danh từ: sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ, đánh (bóng bằng) giấy ráp, đánh bóng/ mài bằng cát, lớp cát phủ, sự mài, sự...
  • lớp ốp mặt bên (bằng ván hoặc tấm),
  • Danh từ: sự bắn tỉa,
  • sự ghép nối,
  • / ´splaisiη /, Danh từ: sự nối; ghép nối, Dệt may: sự nối vẽ, Xây dựng: sự tiếp nối, Điện:...
  • / ´splainiη /, Danh từ: sự cắt rãnh then, Cơ khí & công trình: sự cắt rãnh then,
  • / ´waildiη /, Danh từ: (thực vật học) cây dại; cây tự mọc, quả của cây dại,
  • / ´blaindiη /, Danh từ: Đá dăm (cát...) lấp khe nứt ở đường mới làm, sự lấp khe nứt ở đường mới làm, Kỹ thuật chung: đá dăm, sự lấp khe...
  • / ´slimiη /, Kỹ thuật chung: sự nghiền mịn,
  • đào [sự đào bằng mai], Danh từ: sự đào đất bằng mai,
  • / ´sleitiη /, danh từ, sự lợp bằng nói acđoa, ngói acđoa (nói chung), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đề cử, ngoại động từ (thông tục), công kích, đả kích, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt...
  • sự lạng mỏng, sự nạo mỏng,
  • / smaɪlɪɳ /, Tính từ: mỉm cười, tươi cười, hớn hở,
  • Danh từ: sự đóng đinh ray, đóng đinh đường, cọc gỗ, cừ gỗ, sự đóng đinh ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top