Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn theism” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, if you can't beat them , join them, không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi
  • Thành Ngữ:, watch this space, tỉnh táo vì có điều thú vị hoặc ngạc nhiên sắp xảy ra ở đây (trong tờ báo..)
  • đầu này hướng lên,
  • Thành Ngữ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • có hiệu lực trong tuần này,
  • Thành Ngữ:, in this regards, về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này
  • thay cho điều này,
  • Thành Ngữ:, them and us, những người giàu có hoặc quyền thế tương phản với những con người bình thường như (những) người đang nói
  • cho thấy các tệp này dưới dạng nút,
  • Thành Ngữ:, enough of this cheek !, hôn vừa chứ
  • Thành Ngữ:, this leaves him indifferent, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
  • Thành Ngữ:, these boys are distantly related, những thằng bé này có họ xa với nhau�
  • Thành Ngữ:, at this ( that ) rate, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy
  • Thành Ngữ:, to knock their heads together, va chạm nhau kịch liệt
  • Thành Ngữ:, to depart this life, chết, từ trần
  • Thành Ngữ:, this beats cock-fighting, cái này thật vô cùng thú vị
  • Thành Ngữ:, to watch this space, (thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo
  • Thành Ngữ:, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top