Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thorn” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, horn of plenty, sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
  • loa có thành trơn, loa có thành trơn láng,
  • ăng ten loa nón,
  • ống tiếp sóng kiểu loa tháp,
  • Danh từ: từ ngữ vay mượn khó hiểu,
  • còi hơi báo sương mù,
  • sự tiếp sóng loa tròn,
  • dây trời loa hình nón, ăng ten loa hình nón,
  • ăng ten loa chéo,
"
  • hảimã, sừng ammon,
  • loa phương tiện,
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, to be on thorns, ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên
  • Thành Ngữ:, a thorn in one's side/flesh, cái gai trước mắt
  • sừng to xương móng,
  • loa có tường nhăn nếp gấp,
  • hành sừng sau,
  • còi ô tô kiểu ống mềm,
  • hệ số loe của còi, hệ số loe của loa, hệ số loe của tù và,
  • Thành Ngữ:, to be shorn of something, bị lấy đi, bị tước mất cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top