Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fast and loose” Tìm theo Từ (9.207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.207 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to play fast and loose, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu
  • Thành Ngữ:, to cast loose, (hàng hải) thả dây
  • cát bở rời, cát xốp, cát rời, cát sốp, cát tơi,
  • danh từ, phần thừa lòng thòng, ( số nhiều) việc chưa giải quyết, to cut the loose ends of a string, cắt phần thừa lòng thòng của sợi dây, the loose ends of the war, những việc chưa giải quyết của chiến tranh,...
  • Thành Ngữ:, thick and fast, dồn dập, tới tấp
  • Thành Ngữ:, fast and furious, vừa nhanh vừa sống động
  • Thành Ngữ:, hard and fast, cứng nhắc (nghĩa bóng)
  • / lu:s /, Tính từ: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất),...
  • / fa:st /, Tính từ: chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), Phó từ: chắc chắn, bền...
"
  • Danh từ: khu đông luân-đôn,
  • Thành Ngữ:, hard and fast rule, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
  • đúc bằng khuôn cát, Ngoại động từ: Đổ vào khuôn cát,
  • Thành Ngữ:, first and last, nói chung
  • cát béo, cát chứa sét,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm),
  • / ´lu:s¸tʌηgd /, tính từ, ba hoa, nói năng bừa bãi,
  • cốt liệu mềm, cốt liệu rời rạc,
  • phiếu rời,
  • ruột bánh mì lỗ xốp lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top