Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feather nest” Tìm theo Từ (3.475) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.475 Kết quả)

  • / 'feðə /, Danh từ: lông vũ, lông chim, bộ lông, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông cài trên mũ, ngù, túm tóc dựng ngược (trên đầu), vật rất nhẹ, chỗ nứt (ở mặt...
  • Thành Ngữ:, to feather one's nest, thu vén cho bản thân; làm giàu
  • thí nghiệm bằng lò nung,
  • sự thử ngoài trời, thử tính bền thời tiết,
  • / ´feðəri /, tính từ, (như) feathered, nhẹ tựa lông, mượt như lông tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, feathered , fluffy , downy , light
  • / 'leðə /, Danh từ: da thuộc, Đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, ( số nhiều) quần cộc, ( số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê, (từ lóng)...
  • / ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
  • / 'fɑ:ðə /, Danh từ: cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha, chúa, thượng đế, (tôn giáo) cha cố, người...
  • / 'weθə /, Danh từ: thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết (đăng trên báo), Ngoại động từ: làm cho thay đổi hình dáng, làm cho thay đổi...
  • Tính từ: thứ nhì,
  • Tính từ: tốt thứ nhì,
  • macrô kiểm thử tính năng,
  • mối nối so le,
  • lò xo nhẹ,
  • chốt lăng trụ (gỗ),
  • Danh từ: chổi lông; phất trần,
  • Danh từ: (thực vật học) cỏ vũ mao, cỏ stipa,
  • / ´feðə¸laik /, tính từ, dạng lông,
  • / ´feðə¸veind /, danh từ, (thực vật) có gân kiểu lông chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top