Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feel disposed to” Tìm theo Từ (13.203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.203 Kết quả)

  • máy ghi bẵng lõi-lõi,
  • / dɪˈspoʊzəl /, Danh từ: sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, máy nghiền rác, sự bán, sự chuyển nhượng,...
  • / ¸ʌndis´pouzd /, tính từ ( + .of), chưa sử dụng đến, chưa dùng đến, (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn, stock undisposed of, hàng hoá chưa bán đi được
  • máy quay cuộn sang cuộn,
  • / di´zi:zd /, Tính từ: mắc bệnh, đau ốm, (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hủ lậu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
  • / ¸indi´spouzd /, Tính từ: không thích, không muốn, không sẵn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì), khó ở, se mình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / dis´ju:zd /, Tính từ: bị vứt bỏ,
  • thải rác,
  • Thành Ngữ:, to feel one's legs, feel
  • Thành Ngữ:, to feel one's oat, (từ mỹ,nghĩa mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
  • Thành Ngữ:, to feel the draught, gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn
  • Thành Ngữ:, to feel the pinch, túng tiền
  • Idioms: to be feel sleepy, buồn ngủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top