Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fibbery” Tìm theo Từ (363) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (363 Kết quả)

  • sợi colagen,
  • thớ chịu nén,
  • sợi amian, sợi a-mi-ang, sợi amiang,
  • sợi trục, sợi trục,
  • trục quang, trục sợi quang, quang trục,
  • sợi hình rỗ,
  • bó (thớ) sợi, bó sợi,
  • xi măng sợi,
  • cá muối sợi,
  • bánh răng bằng phíp, bánh khía băng nhựa,
  • mỡ bôi trơn dạng sợi,
  • chất sợi, chất (có) thớ,
  • vòng đệm bằng sợi,
  • cấu trúc tinh thể,
  • sợi quang, sợi thủy tinh, sợi thuỷ tinh, glass fiber board, bản sợi thủy tinh, glass fiber curtain, màn sợi thủy tinh, glass fiber design, loai sợi thủy tinh, glass fiber felt, màn sợi thủy tinh, glass fiber laminate, lớp...
  • sợi cứng,
  • thớ ngoài cùng,
  • sợi giấy,
  • sợi sau hạch,
  • sợi chất dẻo, plastic fiber cable, cáp sợi chất dẻo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top