Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Folk ballad” Tìm theo Từ (929) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (929 Kết quả)

  • / 'lælən /, Tính từ: thuộc miền đất thấp của xcôtlân,
  • / 'beilæm /, danh từ, người đoán láo, Đồng minh không tin cậy được, bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo),
  • hình chuông, hình phễu,
  • / ´bɔləd /, Danh từ: (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền, Giao thông & vận tải: cột buộc tàu, Xây dựng: cọc neo tàu,...
  • / 'wɔlə /, Danh từ: (thông tục) người liên quan đến một việc làm hay nhiệm vụ nào đó (ở ấn độ), (thông tục) người, gã,
  • Danh từ: người thiếu niên, người trẻ tuổi,
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
  • / 'bæləst /, Danh từ: bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), Đá balat, sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn, Ngoại...
  • sắt cục khuấy luyện, sắt hạt,
  • nếp cánh, dây chằng cánh,
  • khối xây ngắn,
  • nếp đáy và uốn mép,
  • nếp uốn tắt dần,
  • Danh từ: cái chĩa bới phân,
  • nếp tá-hổng tràng,
  • uốn dạng xuồng, nếp uốn dạng thuyền, nếp uốn dạng xuồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top