Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Folk ballad” Tìm theo Từ (929) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (929 Kết quả)

  • nĩa cào ba-lát,
  • / fouk /, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): người, ( số nhiều) (thông tục) người thân thuộc, one's folks, họ hàng thân thuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian, Xây...
  • / ´bæləd /, Danh từ: khúc balat, bài ca balat, Từ đồng nghĩa: noun, carol , chant , ditty , serenade , canzone , lay , lied , poem , song , sonnet
  • Danh từ: Điệu múa dân gian,
  • Danh từ: người hát bài hát dân gian,
  • Danh từ: chuyện kể dân gian,
  • Danh từ: truyện dân gian,
  • công đồng dân gian,
  • Danh từ: người tiền sử sống ở châu Âu cuối thời kỳ đồ đá mới, đầu thời kỳ đồ đồng (trong những (thế kỷ) khoảng 2000 năm trước công nguyên),
  • Danh từ: phong tục tập quán dân tộc,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) từ nguyên học dân gian,
  • Danh từ: y học cổ truyền,
  • Danh từ: tục ngữ,
  • Danh từ: lối bình dân; lối theo tập tục truyền thống,
  • Danh từ: dân sinh nhai bằng nghề đi biển,
  • Danh từ: nhạc dân tộc,
  • Danh từ: dân ca,
  • cảnh quan dân dã,
  • / bæ´la:d /, Danh từ: thơ balat, Xây dựng: tình ca, Kỹ thuật chung: lãng ca,
  • hình khối cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top