Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Geographical segment” Tìm theo Từ (999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (999 Kết quả)

  • / ˌdʒiəˈgræfɪkəl /, như geographic, Kỹ thuật chung: địa lý, Từ đồng nghĩa: adjective, geographic , earthly , geological , topographical
  • / dʤiə'græfikli /, Phó từ: về mặt địa lý, về phương diện địa lý,
  • / ¸baiə´græfikl /, như biographic,
  • / ¸ɔrou´græfikl /,
  • / ¸idiəu´græfikəl /, như ideographic,
  • như orographic,
  • môi trường địa lý, natural geographical environment, môi trường địa lý tự nhiên
  • (sự) cách ly điạ lý,
  • kinh độ địa lý,
"
  • dặm địa lý (1853m, anh), dặm địa lý, dặm địa lý anh, hải lý (1853,21m),
  • hướng địa lý,
  • cực địa lý,
  • giới hạn địa chất,
  • sự phân phối địa lý, phân phối theo địa lý, phân phối theo vùng,
  • phép giao hội nghịch,
  • cảnh quan địa lý,
  • góc phương vị địa lý, góc phương vị thực, góc phương vị địa lý, góc phương vị thực,
  • vĩ độ địa lý,
  • tên gọi địa lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top