Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get an earful” Tìm theo Từ (3.204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.204 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, like an oven, nóng (như) cái lò
  • quản lý một tài khoản,
  • mở rộng một hầm lò,
  • nghiệm đúng một phương trình, thỏa mãn một phương trình,
  • động cơ tuabin cánh quạt,
  • sự gây mê,
  • Thành Ngữ:, an ivory tower, (nghĩa bóng) nơi con người ẩn mình để xa lánh thực tế; tháp ngà
  • Thành Ngữ:, an only child, con duy nhất trong gia đình, con một
  • Thành Ngữ:, an unknown quantity, ẩn số; lượng chưa biết
  • sự quyết toán,
  • Danh từ: chén rượu tiễn đưa (lúc lên ngựa ra đi...), chén quan hà
  • có tính phân biệt mã,
  • mở tài khoản,
  • thực hiện một thỏa thuận,
  • dùng chung,
  • hủy bỏ một hiệp định,
  • hủy bỏ một khoản ghi sổ, một khoản bút toán,
  • Thành Ngữ:, take an observation, sự xác định toạ độ theo độ cao mặt trời
  • có tính mã trong suốt,
  • Thành Ngữ:, an easy touch, người dễ dãi về tiền bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top