Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get right” Tìm theo Từ (4.572) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.572 Kết quả)

  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Tính từ:,
  • quyền có ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, to set right, s?p d?t l?i cho ngan n?p, s?a sang l?i cho ch?nh t?
  • ánh sáng phân cực quay phải,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • / rait /, Danh từ: Điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, ( số nhiều) thứ tự, ( (thường) số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải,...
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • Thành Ngữ:, to get the green light, du?c b?t dèn xanh, du?c phép hành d?ng
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • bộ lọc ánh sáng,
  • quyền phát rộng, quyền phát thanh-truyền hình,
  • Danh từ: hữu biên; bên cánh phải (bóng đá),
  • quyền cho biểu diễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top