Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get right” Tìm theo Từ (4.572) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.572 Kết quả)

  • dịch phải,
  • tiết diện thẳng góc, tiết diện thẳng góc, đoạn phải, tiết diện phải,
  • quyền sở hữu công nghiệp, quyền sở hữu trí tuệ và công nghiệp,
  • quyền buôn bán, quyền kinh doanh,
  • quyền mua theo đăng ký, quyền nhận mua cổ phần,
  • / fait /, Danh từ: sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng,
  • / hait /, Động tính từ quá khứ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca); (đùa cợt) gọi là, tên là,
  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • / ´gettə¸geðə /, Danh từ: cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt, Kinh tế: cuộc họp mặt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´get¸ʌp /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Óc sáng kiến, óc tháo vát, nghị lực; tính kiên quyết, kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...)
  • thao tác nhận,
  • Thành Ngữ:, get spliced, (thông tục) lấy vợ/chồng
  • độ bền gen,
  • tránh né,
  • bị mắc cạn,
  • thức dậy, mang lên, Kỹ thuật chung: đưa lên, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , awake , awaken , climb , increase , move up , pile out * , rise , rise and shine...
  • ánh sáng (nhìn thấy),
  • lấy dữ liệu,
  • lấy màu,
  • thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , avoid , beat it * , begone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top